Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 商场

Pinyin: shāng chǎng

Meanings: Trung tâm thương mại, cửa hàng lớn., Shopping mall or department store., ①聚集在一起的各种商店组成的市场。*②面积较大、商品比较齐全的大商店。[例]副食商场。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 亠, 冏, 土

Chinese meaning: ①聚集在一起的各种商店组成的市场。*②面积较大、商品比较齐全的大商店。[例]副食商场。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ nơi diễn ra các hoạt động mua sắm.

Example: 我们去商场买衣服。

Example pinyin: wǒ men qù shāng chǎng mǎi yī fu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi trung tâm thương mại mua quần áo.

商场
shāng chǎng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trung tâm thương mại, cửa hàng lớn.

Shopping mall or department store.

聚集在一起的各种商店组成的市场

面积较大、商品比较齐全的大商店。副食商场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...