Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 商品

Pinyin: shāng pǐn

Meanings: Goods or products., Hàng hóa, sản phẩm., ①为交换而生产的物品。[例]商品生产。*②泛指市场上买卖的物品。[例]畅销的商品。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丷, 亠, 冏, 口, 吅

Chinese meaning: ①为交换而生产的物品。[例]商品生产。*②泛指市场上买卖的物品。[例]畅销的商品。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các tính từ miêu tả chất lượng, số lượng.

Example: 这些商品很受欢迎。

Example pinyin: zhè xiē shāng pǐn hěn shòu huān yíng 。

Tiếng Việt: Những sản phẩm này rất được ưa chuộng.

商品
shāng pǐn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng hóa, sản phẩm.

Goods or products.

为交换而生产的物品。商品生产

泛指市场上买卖的物品。畅销的商品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

商品 (shāng pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung