Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 商务

Pinyin: shāng wù

Meanings: Business or commerce activities., Công việc thương mại, hoạt động kinh doanh., ①有关商业的事务。[例]商务代表。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丷, 亠, 冏, 力, 夂

Chinese meaning: ①有关商业的事务。[例]商务代表。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ như 商务旅行 (chuyến công tác).

Example: 他负责公司的商务发展。

Example pinyin: tā fù zé gōng sī de shāng wù fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách phát triển kinh doanh của công ty.

商务
shāng wù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc thương mại, hoạt động kinh doanh.

Business or commerce activities.

有关商业的事务。商务代表

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

商务 (shāng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung