Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商人
Pinyin: shāng rén
Meanings: Thương nhân, người buôn bán., Merchant or trader., ①以买卖商品谋利的人。[例]中间商人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丷, 亠, 冏, 人
Chinese meaning: ①以买卖商品谋利的人。[例]中间商人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ người làm công việc buôn bán.
Example: 这位商人很有经验。
Example pinyin: zhè wèi shāng rén hěn yǒu jīng yàn 。
Tiếng Việt: Vị thương nhân này rất có kinh nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương nhân, người buôn bán.
Nghĩa phụ
English
Merchant or trader.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以买卖商品谋利的人。中间商人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!