Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啁
Pinyin: zhōu
Meanings: Birds chirping melodiously., Tiếng chim hót líu lo, ①调笑:“孙权性既滑稽,嘲啁无方”。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 11
Radicals: 口, 周
Chinese meaning: ①调笑:“孙权性既滑稽,嘲啁无方”。
Hán Việt reading: trù
Grammar: Từ tượng thanh, mô tả âm thanh dễ chịu của chim hót. Phổ biến trong thơ ca hoặc văn chương.
Example: 清晨能听到树上小鸟啁啾。
Example pinyin: qīng chén néng tīng dào shù shàng xiǎo niǎo zhōu jiū 。
Tiếng Việt: Buổi sáng có thể nghe tiếng chim hót líu lo trên cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng chim hót líu lo
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trù
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Birds chirping melodiously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“孙权性既滑稽,嘲啁无方”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!