Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唾沫
Pinyin: tuò mo
Meanings: Saliva, spit., Nước bọt, nước dãi.
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 垂, 末, 氵
Grammar: Danh từ thông thường, không có đặc điểm ngữ pháp đặc biệt.
Example: 他说话时喷了很多唾沫。
Example pinyin: tā shuō huà shí pēn le hěn duō tuò mò 。
Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện và phun ra nhiều nước bọt.

📷 Kukurec ne địa ngục
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước bọt, nước dãi.
Nghĩa phụ
English
Saliva, spit.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
