Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唾手可得
Pinyin: tuò shǒu kě dé
Meanings: Extremely easy to obtain, as if you only need to reach out your hand to get it., Rất dễ dàng đạt được, như việc chỉ cần đưa tay ra là lấy được., ①即歃血。[例]唼血为盟。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 垂, 手, 丁, 㝵, 彳
Chinese meaning: ①即歃血。[例]唼血为盟。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự dễ dàng, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 这个机会是唾手可得的。
Example pinyin: zhè ge jī huì shì tuò shǒu kě dé de 。
Tiếng Việt: Cơ hội này rất dễ dàng nắm bắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất dễ dàng đạt được, như việc chỉ cần đưa tay ra là lấy được.
Nghĩa phụ
English
Extremely easy to obtain, as if you only need to reach out your hand to get it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即歃血。唼血为盟
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế