Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唾手可取
Pinyin: tuò shǒu kě qǔ
Meanings: Dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực gì (như việc chỉ cần đưa tay ra là có thể lấy được)., Extremely easy to obtain without much effort (as if one only needs to extend their hand to get it)., 很容易就能得到。同唾手可得”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 口, 垂, 手, 丁, 又, 耳
Chinese meaning: 很容易就能得到。同唾手可得”。
Grammar: Thành ngữ thông dụng, có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh để diễn tả sự dễ dàng.
Example: 这个机会简直是唾手可得。
Example pinyin: zhè ge jī huì jiǎn zhí shì tuò shǒu kě dé 。
Tiếng Việt: Cơ hội này quả thực dễ dàng nắm bắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực gì (như việc chỉ cần đưa tay ra là có thể lấy được).
Nghĩa phụ
English
Extremely easy to obtain without much effort (as if one only needs to extend their hand to get it).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很容易就能得到。同唾手可得”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế