Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唾壶敲缺
Pinyin: tuò hú qiāo quē
Meanings: Gõ vỡ một phần bình nhổ (thể hiện hành động không hài lòng)., To tap and break part of the spittoon (showing an act of dissatisfaction)., 形容心情忧愤或感情激昂。同唾壶击缺”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 45
Radicals: 口, 垂, 业, 冖, 士, 攴, 高, 夬, 缶
Chinese meaning: 形容心情忧愤或感情激昂。同唾壶击缺”。
Grammar: Cách dùng gần giống các thành ngữ liên quan đến 平壺, thường xuất hiện trong văn viết cổ điển hoặc ngôn ngữ trang trọng.
Example: 他在生气的时候不小心把唾壶敲缺了。
Example pinyin: tā zài shēng qì de shí hòu bù xiǎo xīn bǎ tuò hú qiāo quē le 。
Tiếng Việt: Khi tức giận, anh ấy vô tình gõ vỡ một phần bình nhổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gõ vỡ một phần bình nhổ (thể hiện hành động không hài lòng).
Nghĩa phụ
English
To tap and break part of the spittoon (showing an act of dissatisfaction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心情忧愤或感情激昂。同唾壶击缺”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế