Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唾壶击碎
Pinyin: tuò hú jī suì
Meanings: Đập vỡ bình nhổ (biểu thị hành động tiêu cực, bực tức)., To smash the spittoon (expressing a negative or frustrated action)., 唾壶古代的痰盂。形容对文学作品的高度赞赏。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·豪爽》“以如意打唾壶,壶口尽缺。”[例]主人顾我何不歌,~意则那?——李木庵《延安雅集》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 口, 垂, 业, 冖, 士, 丨, 二, 凵, 卒, 石
Chinese meaning: 唾壶古代的痰盂。形容对文学作品的高度赞赏。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·豪爽》“以如意打唾壶,壶口尽缺。”[例]主人顾我何不歌,~意则那?——李木庵《延安雅集》。
Grammar: Là cụm động từ mang tính biểu tượng, thường dùng để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ. Ít sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Example: 他一时气愤,把唾壶击碎了。
Example pinyin: tā yì shí qì fèn , bǎ tuò hú jī suì le 。
Tiếng Việt: Anh ta trong cơn tức giận đã đập vỡ bình nhổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập vỡ bình nhổ (biểu thị hành động tiêu cực, bực tức).
Nghĩa phụ
English
To smash the spittoon (expressing a negative or frustrated action).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唾壶古代的痰盂。形容对文学作品的高度赞赏。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·豪爽》“以如意打唾壶,壶口尽缺。”[例]主人顾我何不歌,~意则那?——李木庵《延安雅集》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế