Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唸
Pinyin: niàn
Meanings: Đọc to, tụng kinh; nghĩ về ai/cái gì đó., To read aloud, recite scriptures; think about someone/something., ①同“念”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 念
Chinese meaning: ①同“念”。
Grammar: Có thể mang nghĩa vật lý (đọc lên) hoặc trừu tượng (nghĩ về điều gì).
Example: 他在佛堂里专心地唸经。
Example pinyin: tā zài fó táng lǐ zhuān xīn dì niàn jīng 。
Tiếng Việt: Anh ta đang chăm chú tụng kinh trong Phật đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc to, tụng kinh; nghĩ về ai/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To read aloud, recite scriptures; think about someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“念”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!