Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唱
Pinyin: chàng
Meanings: To sing, perform a song., Hát, trình bày một bài hát, ①通“喝”。威胁;吓唬。[例]恐猲良民。——《汉书·王莽传》。[合]恐猲(恐吓)。*②另见xiē。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 昌
Chinese meaning: ①通“喝”。威胁;吓唬。[例]恐猲良民。——《汉书·王莽传》。[合]恐猲(恐吓)。*②另见xiē。
Hán Việt reading: xướng
Grammar: Động từ phổ biến, chỉ hành động hát. Có thể kết hợp với các từ khác như: 唱歌 (hát), 合唱 (hát chung).
Example: 她喜欢唱情歌。
Example pinyin: tā xǐ huan chàng qíng gē 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích hát những bài tình ca.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát, trình bày một bài hát
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xướng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To sing, perform a song.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“喝”。威胁;吓唬。恐猲良民。——《汉书·王莽传》。恐猲(恐吓)
另见xiē
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!