Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唱腔

Pinyin: chàng qiāng

Meanings: Singing style or vocal tone in various forms of singing art., Giọng hát, cách phát âm của ca sĩ trong các loại hình nghệ thuật hát., ①戏曲中唱出来的曲调。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 昌, 月, 空

Chinese meaning: ①戏曲中唱出来的曲调。

Grammar: Dùng làm danh từ để mô tả phong cách hoặc kỹ thuật hát.

Example: 她的唱腔非常独特,让人印象深刻。

Example pinyin: tā de chàng qiāng fēi cháng dú tè , ràng rén yìn xiàng shēn kè 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy rất độc đáo, khiến người khác ấn tượng sâu sắc.

唱腔
chàng qiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng hát, cách phát âm của ca sĩ trong các loại hình nghệ thuật hát.

Singing style or vocal tone in various forms of singing art.

戏曲中唱出来的曲调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唱腔 (chàng qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung