Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唱片

Pinyin: chàng piàn

Meanings: Đĩa nhạc, đĩa hát, Record, music disc

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 昌, 片

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ vật dụng lưu trữ âm nhạc.

Example: 这张唱片很好听。

Example pinyin: zhè zhāng chàng piàn hěn hǎo tīng 。

Tiếng Việt: Đĩa nhạc này rất hay.

唱片
chàng piàn
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đĩa nhạc, đĩa hát

Record, music disc

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唱片 (chàng piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung