Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唱片
Pinyin: chàng piān
Meanings: Record, vinyl record., Đĩa hát, đĩa nhạc., ①载有录音的螺旋纹道的圆盘。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 昌, 片
Chinese meaning: ①载有录音的螺旋纹道的圆盘。
Grammar: Từ thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc sưu tầm đồ cổ.
Example: 这张唱片很珍贵。
Example pinyin: zhè zhāng chàng piàn hěn zhēn guì 。
Tiếng Việt: Chiếc đĩa hát này rất quý giá.

📷 Ngôi sao nhạc rock trẻ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đĩa hát, đĩa nhạc.
Nghĩa phụ
English
Record, vinyl record.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
载有录音的螺旋纹道的圆盘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
