Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唱歌
Pinyin: chàng gē
Meanings: Hát, ca hát., To sing., ①以抑扬有节奏的音调发声。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 昌, 哥, 欠
Chinese meaning: ①以抑扬有节奏的音调发声。
Grammar: Động từ thông dụng, dễ dàng sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 孩子们喜欢唱歌。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan chàng gē 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích hát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát, ca hát.
Nghĩa phụ
English
To sing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以抑扬有节奏的音调发声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!