Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shuā

Meanings: Sharp, crisp sound (e.g., tearing paper, rushing water)., Âm thanh sắc nét, rõ ràng (ví dụ: giấy bị xé, nước chảy mạnh), ①鸟理毛。[据]唰,鸟治毛也。——《集韵》。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 11

Radicals: 刷, 口

Chinese meaning: ①鸟理毛。[据]唰,鸟治毛也。——《集韵》。

Hán Việt reading: lạt

Grammar: Từ tượng thanh, mô tả âm thanh đột ngột và rõ ràng. Thường đi kèm trạng từ bổ nghĩa.

Example: 他唰地一下撕开了信封。

Example pinyin: tā shuā dì yí xià sī kāi le xìn fēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy xé phong bì một cách rõ ràng 'swish'.

shuā
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh sắc nét, rõ ràng (ví dụ: giấy bị xé, nước chảy mạnh)

lạt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sharp, crisp sound (e.g., tearing paper, rushing water).

鸟理毛。唰,鸟治毛也。——《集韵》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唰 (shuā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung