Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唯一

Pinyin: wéi yī

Meanings: Duy nhất, độc nhất, không có lựa chọn hay phương án nào khác., Only, sole, unique, with no other alternatives., ①只有一个。[例]他的唯一的一篇演说。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 隹, 一

Chinese meaning: ①只有一个。[例]他的唯一的一篇演说。

Grammar: Là tính từ bổ nghĩa cho danh từ, nhấn mạnh sự độc nhất.

Example: 他是我唯一的亲人。

Example pinyin: tā shì wǒ wéi yī de qīn rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người thân duy nhất của tôi.

唯一
wéi yī
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Duy nhất, độc nhất, không có lựa chọn hay phương án nào khác.

Only, sole, unique, with no other alternatives.

只有一个。他的唯一的一篇演说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唯一 (wéi yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung