Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 售货员
Pinyin: shòu huò yuán
Meanings: Salesperson, shop assistant., Nhân viên bán hàng
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 隹, 化, 贝
Grammar: Là danh từ chỉ người làm việc trong lĩnh vực bán hàng trực tiếp.
Example: 这位售货员服务态度很好。
Example pinyin: zhè wèi shòu huò yuán fú wù tài dù hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Nhân viên bán hàng này có thái độ phục vụ rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân viên bán hàng
Nghĩa phụ
English
Salesperson, shop assistant.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế