Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唤醒
Pinyin: huàn xǐng
Meanings: To wake someone up., Đánh thức ai đó dậy., ①方言,歇;休息:唞一阵(歇一会)。食完饭唞吓(吃了饭休息一下)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 奂, 星, 酉
Chinese meaning: ①方言,歇;休息:唞一阵(歇一会)。食完饭唞吓(吃了饭休息一下)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với chủ ngữ là người hoặc động vật.
Example: 闹钟响了,把我唤醒了。
Example pinyin: nào zhōng xiǎng le , bǎ wǒ huàn xǐng le 。
Tiếng Việt: Đồng hồ báo thức reo, đánh thức tôi dậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh thức ai đó dậy.
Nghĩa phụ
English
To wake someone up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唞一阵(歇一会)。食完饭唞吓(吃了饭休息一下)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!