Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唐装
Pinyin: táng zhuāng
Meanings: Trang phục truyền thống Trung Quốc kiểu dáng thời nhà Đường., Traditional Chinese clothing styled after the Tang Dynasty., 临摹仿字画;帖书法、绘画的范本。唐人书法多临摹晋人范本,脱胎变化而成。比喻善临摹,少独创。[出处]明·陶宗仪《辍耕录·论诗》“德机诗如何?曰‘德机诗如唐临晋帖’”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 广, 肀, 壮, 衣
Chinese meaning: 临摹仿字画;帖书法、绘画的范本。唐人书法多临摹晋人范本,脱胎变化而成。比喻善临摹,少独创。[出处]明·陶宗仪《辍耕录·论诗》“德机诗如何?曰‘德机诗如唐临晋帖’”。
Grammar: Danh từ chỉ loại trang phục, thường dùng trong các hoàn cảnh lễ hội hoặc văn hóa.
Example: 她穿了一件红色的唐装。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn hóng sè de táng zhuāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một bộ trang phục kiểu Đường màu đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục truyền thống Trung Quốc kiểu dáng thời nhà Đường.
Nghĩa phụ
English
Traditional Chinese clothing styled after the Tang Dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临摹仿字画;帖书法、绘画的范本。唐人书法多临摹晋人范本,脱胎变化而成。比喻善临摹,少独创。[出处]明·陶宗仪《辍耕录·论诗》“德机诗如何?曰‘德机诗如唐临晋帖’”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!