Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唐临晋帖

Pinyin: táng lín jìn tiè

Meanings: Phong cách thư pháp Đường thời kỳ đầu – Chỉ phong cách chữ viết đẹp mắt, uyển chuyển., Early Tang calligraphy style - Referring to elegant and graceful writing styles., ①同“稀里哗啦”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 口, 广, 肀, 〢, 丶, 𠂉, 亚, 日, 占, 巾

Chinese meaning: ①同“稀里哗啦”。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là thư pháp, để ca ngợi kỹ năng viết chữ đẹp.

Example: 他的书法有唐临晋帖之风。

Example pinyin: tā de shū fǎ yǒu táng lín jìn tiē zhī fēng 。

Tiếng Việt: Chữ viết của ông ấy có phong cách giống thư pháp thời Đường.

唐临晋帖
táng lín jìn tiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách thư pháp Đường thời kỳ đầu – Chỉ phong cách chữ viết đẹp mắt, uyển chuyển.

Early Tang calligraphy style - Referring to elegant and graceful writing styles.

同“稀里哗啦”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唐临晋帖 (táng lín jìn tiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung