Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唏里呼噜
Pinyin: xī lǐ hū lū
Meanings: Sounds resembling someone eating or doing something that creates a 'slurping' noise., Âm thanh của người ăn uống hoặc làm việc gì đó mà tạo ra tiếng động lộp bộp., ①(唍尔)古同“莞尔”,形容微笑。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 40
Radicals: 口, 希, 一, 甲, 乎, 鲁
Chinese meaning: ①(唍尔)古同“莞尔”,形容微笑。
Grammar: Từ tượng thanh này thường miêu tả âm thanh liên tục và mạnh mẽ. Dùng để diễn tả hành động một cách sinh động hơn trong văn viết hay văn nói.
Example: 他吃饭唏里呼噜的。
Example pinyin: tā chī fàn xī lǐ hū lū de 。
Tiếng Việt: Anh ấy ăn cơm phát ra tiếng lộp bộp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh của người ăn uống hoặc làm việc gì đó mà tạo ra tiếng động lộp bộp.
Nghĩa phụ
English
Sounds resembling someone eating or doing something that creates a 'slurping' noise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(唍尔)古同“莞尔”,形容微笑
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế