Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A sound expressing a sigh or an emotional choke in the throat., Âm thanh thở dài hoặc âm thanh phát ra từ cổ họng khi cảm xúc bị nghẹn ngào., ①(呜唈)义同“呜咽”,低声哭泣。*②(唈缓)抑郁不舒畅的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: other

0

Chinese meaning: ①(呜唈)义同“呜咽”,低声哭泣。*②(唈缓)抑郁不舒畅的样子。

Hán Việt reading: ấp

Grammar: Đây là một từ tượng thanh, thường mô tả trạng thái đau khổ hoặc thất vọng. Thường xuất hiện trong các câu mang sắc thái bi thương.

Example: 唈,他说不出话来。

Example pinyin: yì , tā shuō bù chū huà lái 。

Tiếng Việt: Hắn thở dài, không thể nói nên lời.

6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh thở dài hoặc âm thanh phát ra từ cổ họng khi cảm xúc bị nghẹn ngào.

ấp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A sound expressing a sigh or an emotional choke in the throat.

(呜唈)义同“呜咽”,低声哭泣

(唈缓)抑郁不舒畅的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唈 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung