Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唇齿
Pinyin: chún chǐ
Meanings: Lips and teeth, symbolizing a close and interdependent relationship., Môi và răng, biểu trưng cho mối quan hệ thân thiết, phụ thuộc lẫn nhau., ①唇和齿的合称。*②比喻关系密切,互相依靠。[例]吴、蜀乃唇齿也。——《三国演义》。*③议论。[例]怀着个临月身子,只管往人家里撞来撞去的,交人家唇齿。——《金瓶梅》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 辰, 齿
Chinese meaning: ①唇和齿的合称。*②比喻关系密切,互相依靠。[例]吴、蜀乃唇齿也。——《三国演义》。*③议论。[例]怀着个临月身子,只管往人家里撞来撞去的,交人家唇齿。——《金瓶梅》。
Grammar: Thường được sử dụng trong thành ngữ '唇齿相依' (môi hở răng lạnh) để diễn tả sự tương trợ.
Example: 两国之间的关系犹如唇齿相依。
Example pinyin: liǎng guó zhī jiān de guān xì yóu rú chún chǐ xiāng yī 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa hai nước giống như môi và răng, gắn bó khăng khít.

📷 Răng người sói
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môi và răng, biểu trưng cho mối quan hệ thân thiết, phụ thuộc lẫn nhau.
Nghĩa phụ
English
Lips and teeth, symbolizing a close and interdependent relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唇和齿的合称
比喻关系密切,互相依靠。吴、蜀乃唇齿也。——《三国演义》
议论。怀着个临月身子,只管往人家里撞来撞去的,交人家唇齿。——《金瓶梅》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
