Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唇齿相须

Pinyin: chún chǐ xiāng xū

Meanings: Môi hở, răng lạnh – Mối quan hệ tương hỗ giữa hai bên rất chặt chẽ., Lips and teeth depend on each other - A close relationship of mutual dependence., 犹唇齿相依。比喻关系密切,相互依靠。[出处]明·蒋一葵《长安客话·四海冶》“宣镇东起四海冶、火焰山,接昌镇、黄花镇界。四海冶正直黄花镇北,适当山陵后背,乃唇齿相须之地。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 口, 辰, 齿, 木, 目, 彡, 页

Chinese meaning: 犹唇齿相依。比喻关系密切,相互依靠。[出处]明·蒋一葵《长安客话·四海冶》“宣镇东起四海冶、火焰山,接昌镇、黄花镇界。四海冶正直黄花镇北,适当山陵后背,乃唇齿相须之地。”

Grammar: Thành ngữ này được dùng để biểu thị sự liên kết chặt chẽ giữa hai bên, thường trong văn cảnh chính trị hoặc kinh tế.

Example: 两国关系唇齿相须。

Example pinyin: liǎng guó guān xì chún chǐ xiāng xū 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa hai nước là mối quan hệ tương hỗ khăng khít.

唇齿相须
chún chǐ xiāng xū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môi hở, răng lạnh – Mối quan hệ tương hỗ giữa hai bên rất chặt chẽ.

Lips and teeth depend on each other - A close relationship of mutual dependence.

犹唇齿相依。比喻关系密切,相互依靠。[出处]明·蒋一葵《长安客话·四海冶》“宣镇东起四海冶、火焰山,接昌镇、黄花镇界。四海冶正直黄花镇北,适当山陵后背,乃唇齿相须之地。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
齿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唇齿相须 (chún chǐ xiāng xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung