Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唇辅相连
Pinyin: chún fǔ xiāng lián
Meanings: Môi và lợi gắn bó chặt chẽ, biểu thị mối quan hệ khăng khít giữa các đối tượng., Lips and gums closely connected, symbolizing a close relationship between entities., 犹言唇齿相依。比喻关系密切,相互依靠。[出处]语出《左传·僖公五年》“辅车相依,唇亡齿寒。”[例]此诚不足患,却是吴三桂坐拥雄藩,将来必倡大乱,广西~,但恐封疆延祸矣。——清·蒋士铨《桂林·霜幕议》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 口, 辰, 甫, 车, 木, 目, 辶
Chinese meaning: 犹言唇齿相依。比喻关系密切,相互依靠。[出处]语出《左传·僖公五年》“辅车相依,唇亡齿寒。”[例]此诚不足患,却是吴三桂坐拥雄藩,将来必倡大乱,广西~,但恐封疆延祸矣。——清·蒋士铨《桂林·霜幕议》。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự liên kết bền vững, thường dùng trong văn viết chính trị hoặc ngoại giao.
Example: 这两个国家唇辅相连,彼此依存。
Example pinyin: zhè liǎng gè guó jiā chún fǔ xiāng lián , bǐ cǐ yī cún 。
Tiếng Việt: Hai quốc gia này có mối quan hệ gắn bó khăng khít, phụ thuộc lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môi và lợi gắn bó chặt chẽ, biểu thị mối quan hệ khăng khít giữa các đối tượng.
Nghĩa phụ
English
Lips and gums closely connected, symbolizing a close relationship between entities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言唇齿相依。比喻关系密切,相互依靠。[出处]语出《左传·僖公五年》“辅车相依,唇亡齿寒。”[例]此诚不足患,却是吴三桂坐拥雄藩,将来必倡大乱,广西~,但恐封疆延祸矣。——清·蒋士铨《桂林·霜幕议》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế