Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唇裂

Pinyin: chún liè

Meanings: Nứt môi, chỉ tình trạng môi bị nứt hoặc vết nứt trên môi (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)., Cleft lip, referring to a physical split in the lip or metaphorically a crack in something., ①又名唇燥裂。由脾经积热所致,症见口唇干燥裂开,甚则干裂出血。治宜养阴,清热,润燥。用清凉饮。外搽猪脂类润之。*②一种先天性缺陷,有时为遗传性缺陷,在上唇和鼻基部之间有一异常裂口。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 辰, 列, 衣

Chinese meaning: ①又名唇燥裂。由脾经积热所致,症见口唇干燥裂开,甚则干裂出血。治宜养阴,清热,润燥。用清凉饮。外搽猪脂类润之。*②一种先天性缺陷,有时为遗传性缺陷,在上唇和鼻基部之间有一异常裂口。

Grammar: Từ này có thể dùng làm danh từ để chỉ vết nứt hoặc động từ để diễn tả hành động nứt ra.

Example: 婴儿出生时患有唇裂,需要进行手术治疗。

Example pinyin: yīng ér chū shēng shí huàn yǒu chún liè , xū yào jìn xíng shǒu shù zhì liáo 。

Tiếng Việt: Em bé sinh ra bị nứt môi và cần phải phẫu thuật.

唇裂
chún liè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nứt môi, chỉ tình trạng môi bị nứt hoặc vết nứt trên môi (cả nghĩa đen và nghĩa bóng).

Cleft lip, referring to a physical split in the lip or metaphorically a crack in something.

又名唇燥裂。由脾经积热所致,症见口唇干燥裂开,甚则干裂出血。治宜养阴,清热,润燥。用清凉饮。外搽猪脂类润之

一种先天性缺陷,有时为遗传性缺陷,在上唇和鼻基部之间有一异常裂口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唇裂 (chún liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung