Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唇竭齿寒
Pinyin: chún jié chǐ hán
Meanings: Môi mất răng lạnh, ví von mối quan hệ tương hỗ giữa các sự vật, khi một bên không còn thì bên kia cũng suy yếu., When the lips are gone, the teeth feel cold, metaphorically describing the interdependence between things., 嘴唇没有了,牙齿就会感到寒冷。比喻利害密要相关。[出处]《庄子·胠箧》“故曰,唇竭齿寒,鲁酒薄而邯郸围,圣人生而大盗起。”[例]川竭而谷虚,丘夷而渊塞,唇竭而齿寒。——《淮南子·说林训》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 口, 辰, 曷, 立, 齿, ⺀
Chinese meaning: 嘴唇没有了,牙齿就会感到寒冷。比喻利害密要相关。[出处]《庄子·胠箧》“故曰,唇竭齿寒,鲁酒薄而邯郸围,圣人生而大盗起。”[例]川竭而谷虚,丘夷而渊塞,唇竭而齿寒。——《淮南子·说林训》。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa triết lý sâu sắc, thường dùng để phân tích mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.
Example: 两国关系唇竭齿寒,一方有难,另一方也难独善其身。
Example pinyin: liǎng guó guān xì chún jié chǐ hán , yì fāng yǒu nán , lìng yì fāng yě nán dú shàn qí shēn 。
Tiếng Việt: Quan hệ giữa hai nước như môi với răng, một bên gặp khó khăn thì bên kia cũng khó mà đứng ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môi mất răng lạnh, ví von mối quan hệ tương hỗ giữa các sự vật, khi một bên không còn thì bên kia cũng suy yếu.
Nghĩa phụ
English
When the lips are gone, the teeth feel cold, metaphorically describing the interdependence between things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嘴唇没有了,牙齿就会感到寒冷。比喻利害密要相关。[出处]《庄子·胠箧》“故曰,唇竭齿寒,鲁酒薄而邯郸围,圣人生而大盗起。”[例]川竭而谷虚,丘夷而渊塞,唇竭而齿寒。——《淮南子·说林训》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế