Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唇焦舌敝

Pinyin: chún jiāo shé bì

Meanings: Dry lips and worn-out tongue, describing talking so much that one becomes exhausted., Môi khô lưỡi mòn, hình dung việc nói quá nhiều đến mức kiệt sức., 焦干;敝破。嘴唇干,舌头破。形容说话太多,费尽唇舌。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·夫差内传》“焦唇干舌,苦身劳力,上事群臣,下养百姓。”[例]菲亚又往各自村落,逢人说项,~,语不离宗,一连跑了一个来月。——清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 口, 辰, 灬, 隹, 千, 㡀, 攵

Chinese meaning: 焦干;敝破。嘴唇干,舌头破。形容说话太多,费尽唇舌。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·夫差内传》“焦唇干舌,苦身劳力,上事群臣,下养百姓。”[例]菲亚又往各自村落,逢人说项,~,语不离宗,一连跑了一个来月。——清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第二回。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, thường dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.

Example: 为了说服大家,他讲得唇焦舌敝。

Example pinyin: wèi le shuō fú dà jiā , tā jiǎng dé chún jiāo shé bì 。

Tiếng Việt: Để thuyết phục mọi người, anh ấy đã nói đến mức môi khô lưỡi mòn.

唇焦舌敝
chún jiāo shé bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môi khô lưỡi mòn, hình dung việc nói quá nhiều đến mức kiệt sức.

Dry lips and worn-out tongue, describing talking so much that one becomes exhausted.

焦干;敝破。嘴唇干,舌头破。形容说话太多,费尽唇舌。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·夫差内传》“焦唇干舌,苦身劳力,上事群臣,下养百姓。”[例]菲亚又往各自村落,逢人说项,~,语不离宗,一连跑了一个来月。——清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唇焦舌敝 (chún jiāo shé bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung