Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唇焦口燥

Pinyin: chún jiāo kǒu zào

Meanings: Môi khô miệng khát, miêu tả tình trạng khát nước hoặc mệt mỏi vì nói quá nhiều., Dry lips and parched mouth, describing a state of thirst or exhaustion from talking too much., 焦干。形容说话过多而口唇干燥。[出处]唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》“公然抱茅入竹去,唇焦口燥呼不得。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 口, 辰, 灬, 隹, 喿, 火

Chinese meaning: 焦干。形容说话过多而口唇干燥。[出处]唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》“公然抱茅入竹去,唇焦口燥呼不得。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả trạng thái vật lý do nói nhiều hoặc khát nước. Có thể đứng độc lập trong câu.

Example: 他讲了一整天的课,结果唇焦口燥。

Example pinyin: tā jiǎng le yì zhěng tiān de kè , jié guǒ chún jiāo kǒu zào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giảng bài cả ngày, kết quả là môi khô miệng khát.

唇焦口燥
chún jiāo kǒu zào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môi khô miệng khát, miêu tả tình trạng khát nước hoặc mệt mỏi vì nói quá nhiều.

Dry lips and parched mouth, describing a state of thirst or exhaustion from talking too much.

焦干。形容说话过多而口唇干燥。[出处]唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》“公然抱茅入竹去,唇焦口燥呼不得。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唇焦口燥 (chún jiāo kǒu zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung