Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唆弄
Pinyin: suō nòng
Meanings: Xúi giục hoặc lừa dối ai làm điều gì đó sai trái hoặc vô ích., To incite or deceive someone into doing something wrong or futile., ①古同“唂”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 夋, 廾, 王
Chinese meaning: ①古同“唂”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả hành vi tiêu cực.
Example: 他被人唆弄去做违法的事。
Example pinyin: tā bèi rén suō nòng qù zuò wéi fǎ de shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị người ta xúi giục làm việc phạm pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xúi giục hoặc lừa dối ai làm điều gì đó sai trái hoặc vô ích.
Nghĩa phụ
English
To incite or deceive someone into doing something wrong or futile.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“唂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!