Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唆使
Pinyin: suō shǐ
Meanings: Xúi giục, khuyến khích ai làm điều gì xấu., To incite or encourage someone to do something wrong., ①鸟叫。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 夋, 亻, 吏
Chinese meaning: ①鸟叫。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ hoặc mệnh đề bổ nghĩa.
Example: 他被坏人唆使去偷东西。
Example pinyin: tā bèi huài rén suō shǐ qù tōu dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị kẻ xấu xúi giục đi ăn cắp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xúi giục, khuyến khích ai làm điều gì xấu.
Nghĩa phụ
English
To incite or encourage someone to do something wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟叫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!