Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hán

Meanings: To hold something in one’s mouth; contain., Ngậm trong miệng; chứa đựng, ①通“琀”。古时埋葬死者前放于其口里的珠、玉。[例]殡唅之物,一皆绝之。——《晋书·皇甫谧传》。*②另见hán。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 含

Chinese meaning: ①通“琀”。古时埋葬死者前放于其口里的珠、玉。[例]殡唅之物,一皆绝之。——《晋书·皇甫谧传》。*②另见hán。

Hán Việt reading: hàm

Grammar: Động từ cụ thể, thường mô tả hành động ngậm thứ gì đó trong miệng. Ít sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 小鸟嘴里唅着食物喂给幼鸟。

Example pinyin: xiǎo niǎo zuǐ lǐ hán zhe shí wù wèi gěi yòu niǎo 。

Tiếng Việt: Chim mẹ ngậm thức ăn trong miệng để cho chim con ăn.

hán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngậm trong miệng; chứa đựng

hàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To hold something in one’s mouth; contain.

通“琀”。古时埋葬死者前放于其口里的珠、玉。殡唅之物,一皆绝之。——《晋书·皇甫谧传》

另见hán

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唅 (hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung