Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唁
Pinyin: yàn
Meanings: Viếng tang, gửi lời chia buồn khi có người mất., To offer condolences upon someone’s death., ①吊丧,对遭遇丧事表示慰问:唁电(吊丧的电报)。吊唁。慰唁。[例]公孙于齐,齐侯唁公于野井。——《左传》。[合]唁奠(吊唁祭奠);唁劳(对遭丧事者进行慰问);唁慰(对死者家属表示安慰)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 言
Chinese meaning: ①吊丧,对遭遇丧事表示慰问:唁电(吊丧的电报)。吊唁。慰唁。[例]公孙于齐,齐侯唁公于野井。——《左传》。[合]唁奠(吊唁祭奠);唁劳(对遭丧事者进行慰问);唁慰(对死者家属表示安慰)。
Hán Việt reading: nghiễn
Grammar: Động từ miêu tả hành vi xã hội, thường kết hợp với danh từ như 唁电 (lời chia buồn qua điện tín).
Example: 他亲自去灵堂致唁。
Example pinyin: tā qīn zì qù líng táng zhì yàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy tự mình đến nhà tang lễ để chia buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viếng tang, gửi lời chia buồn khi có người mất.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nghiễn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To offer condolences upon someone’s death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唁电(吊丧的电报)。吊唁。慰唁。公孙于齐,齐侯唁公于野井。——《左传》。唁奠(吊唁祭奠);唁劳(对遭丧事者进行慰问);唁慰(对死者家属表示安慰)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!