Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唁函
Pinyin: yàn hán
Meanings: Thư chia buồn gửi đến gia đình người đã khuất., Condolence letter sent to the bereaved family., ①向遭遇丧事的人表示慰问的信件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 言, 丷, 了, 八, 凵
Chinese meaning: ①向遭遇丧事的人表示慰问的信件。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh tang lễ.
Example: 我们收到了许多唁函。
Example pinyin: wǒ men shōu dào le xǔ duō yàn hán 。
Tiếng Việt: Chúng tôi nhận được nhiều thư chia buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư chia buồn gửi đến gia đình người đã khuất.
Nghĩa phụ
English
Condolence letter sent to the bereaved family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向遭遇丧事的人表示慰问的信件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!