Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Happy, joyful (rarely used in modern language)., Vui vẻ, hạnh phúc (ít dùng trong tiếng hiện đại), ①表示称许。可;嘉。[据]哿,可也。——《说文》。[例]哿矣能言。——《左传·昭公八年》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 加, 可

Chinese meaning: ①表示称许。可;嘉。[据]哿,可也。——《说文》。[例]哿矣能言。——《左传·昭公八年》。

Hán Việt reading: cả

Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 民亦劳止,汔可小康,惠此中国,以绥四方,哿矣!

Example pinyin: mín yì láo zhǐ , qì kě xiǎo kāng , huì cǐ zhōng guó , yǐ suí sì fāng , gě yǐ !

Tiếng Việt: Dân chúng vất vả, nhưng đã đạt được cuộc sống ấm no, ban ơn cho Trung Quốc, mang lại bình yên bốn phương, thật hạnh phúc biết bao!

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, hạnh phúc (ít dùng trong tiếng hiện đại)

cả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Happy, joyful (rarely used in modern language).

表示称许。可;嘉。哿,可也。——《说文》。哿矣能言。——《左传·昭公八年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哿 (gě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung