Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哽塞
Pinyin: gěng sè
Meanings: Bị tắc nghẽn, không thể tiếp tục nói hoặc nuốt., To become blocked, unable to continue speaking or swallowing., ①充血或堵塞(如鼻腔)。[例]他的咽喉哽塞了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 更, 土
Chinese meaning: ①充血或堵塞(如鼻腔)。[例]他的咽喉哽塞了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả tình trạng vật lý hoặc tâm lý.
Example: 他的喉咙哽塞了,说不出话来。
Example pinyin: tā de hóu lóng gěng sāi le , shuō bù chū huà lái 。
Tiếng Việt: Cổ họng anh ấy bị tắc nghẽn, không thể nói được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị tắc nghẽn, không thể tiếp tục nói hoặc nuốt.
Nghĩa phụ
English
To become blocked, unable to continue speaking or swallowing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
充血或堵塞(如鼻腔)。他的咽喉哽塞了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!