Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哽噎
Pinyin: gěng yē
Meanings: To choke or be unable to swallow/speak due to emotion., Bị nghẹn lại, không nuốt được hoặc không nói được vì xúc động., ①同“哽咽”。[例]怎么忍,也忍不住喉头的哽噎。——《一封终于发出的信》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 更, 壹
Chinese meaning: ①同“哽咽”。[例]怎么忍,也忍不住喉头的哽噎。——《一封终于发出的信》。
Grammar: Động từ biểu đạt trạng thái bị tắc nghẽn, thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc mạnh.
Example: 他因为激动而哽噎住了。
Example pinyin: tā yīn wèi jī dòng ér gěng yē zhù le 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì quá xúc động mà bị nghẹn lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị nghẹn lại, không nuốt được hoặc không nói được vì xúc động.
Nghĩa phụ
English
To choke or be unable to swallow/speak due to emotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“哽咽”。怎么忍,也忍不住喉头的哽噎。——《一封终于发出的信》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!