Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哽咽

Pinyin: gěng yè

Meanings: Nói năng không trôi chảy vì xúc động mạnh., To speak haltingly due to strong emotions., ①不能痛快的出声哭。[例]说着又哽咽起来。[例]小王哽咽着解释。——《黄桥烧饼》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 更, 因

Chinese meaning: ①不能痛快的出声哭。[例]说着又哽咽起来。[例]小王哽咽着解释。——《黄桥烧饼》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả trạng thái tâm lý xúc động sâu sắc.

Example: 听到噩耗,她哽咽地说不出话来。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā gěng yàn dì shuō bù chū huà lái 。

Tiếng Việt: Nghe tin dữ, cô ấy nghẹn ngào không nói nên lời.

哽咽
gěng yè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng không trôi chảy vì xúc động mạnh.

To speak haltingly due to strong emotions.

不能痛快的出声哭。说着又哽咽起来。小王哽咽着解释。——《黄桥烧饼》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哽咽 (gěng yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung