Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hēng

Meanings: Tiếng hừ mũi, biểu thị sự không hài lòng hoặc phản đối., A humph or snort, expressing dissatisfaction or disapproval., ①訇的俗字。[例]且睡在床上推病,口里哼哼囋囋的不绝。——《西游记》。[合]哼贲(呻吟。通“唧”);哼儿哈儿(呵斥的声音);哼哼囋囋(痛苦时的呻吟声);哼哼唧唧(象声词。形容病痛的呻吟声);痛得直哼。*②低声咏唱或吟哦。[合]哼着歌子哄孩子睡觉;他一边走,一边哼曲子。*③发喷鼻息声以表示轻蔑、愤怒或惊讶。[合]哼喝(呵斥);轻蔑地哼了一声。*④另见hng。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thán từ

Stroke count: 10

Radicals: 亨, 口

Chinese meaning: ①訇的俗字。[例]且睡在床上推病,口里哼哼囋囋的不绝。——《西游记》。[合]哼贲(呻吟。通“唧”);哼儿哈儿(呵斥的声音);哼哼囋囋(痛苦时的呻吟声);哼哼唧唧(象声词。形容病痛的呻吟声);痛得直哼。*②低声咏唱或吟哦。[合]哼着歌子哄孩子睡觉;他一边走,一边哼曲子。*③发喷鼻息声以表示轻蔑、愤怒或惊讶。[合]哼喝(呵斥);轻蔑地哼了一声。*④另见hng。

Hán Việt reading: hanh

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho hành động. Thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他听了这话,只是哼了一声。

Example pinyin: tā tīng le zhè huà , zhǐ shì hēng le yì shēng 。

Tiếng Việt: Nghe xong lời này, anh ấy chỉ hừ một tiếng.

hēng
HSK 7thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng hừ mũi, biểu thị sự không hài lòng hoặc phản đối.

hanh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A humph or snort, expressing dissatisfaction or disapproval.

訇的俗字。且睡在床上推病,口里哼哼囋囋的不绝。——《西游记》。哼贲(呻吟。通“唧”);哼儿哈儿(呵斥的声音);哼哼囋囋(痛苦时的呻吟声);哼哼唧唧(象声词。形容病痛的呻吟声);痛得直哼

低声咏唱或吟哦。哼着歌子哄孩子睡觉;他一边走,一边哼曲子

发喷鼻息声以表示轻蔑、愤怒或惊讶。哼喝(呵斥);轻蔑地哼了一声

另见hng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哼 (hēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung