Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哼气
Pinyin: hēng qì
Meanings: Phát ra âm thanh bằng mũi khi tỏ ý không đồng tình hoặc khinh thường., To make a nasal sound expressing disapproval or disdain., ①[方言]出声;吭气。[例]不哼气不等于没意见。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亨, 口, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①[方言]出声;吭气。[例]不哼气不等于没意见。
Grammar: Động từ đơn giản, thường đứng sau chủ ngữ và trước trạng ngữ.
Example: 他对这个提议不满,只冷冷地哼气。
Example pinyin: tā duì zhè ge tí yì bù mǎn , zhī lěng lěng dì hēng qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy không hài lòng với đề nghị này, chỉ lạnh lùng hừ mũi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát ra âm thanh bằng mũi khi tỏ ý không đồng tình hoặc khinh thường.
Nghĩa phụ
English
To make a nasal sound expressing disapproval or disdain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]出声;吭气。不哼气不等于没意见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!