Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哼唷
Pinyin: hēng yō
Meanings: Sound made during physical exertion or hard work., Âm thanh phát ra khi gắng sức hoặc làm việc vất vả., ①形容干重活时发出的有节奏的声音。[合]:水手拉起缆索准备开船的呼声。*②用作号召努力的呼声。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 21
Radicals: 亨, 口, 育
Chinese meaning: ①形容干重活时发出的有节奏的声音。[合]:水手拉起缆索准备开船的呼声。*②用作号召努力的呼声。
Grammar: Từ tượng thanh, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lao động nặng nhọc.
Example: 大家哼唷着把箱子抬上楼。
Example pinyin: dà jiā hēng yō zhe bǎ xiāng zǐ tái shàng lóu 。
Tiếng Việt: Mọi người vừa rên hừ hừ vừa khiêng thùng lên lầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh phát ra khi gắng sức hoặc làm việc vất vả.
Nghĩa phụ
English
Sound made during physical exertion or hard work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水手拉起缆索准备开船的呼声
用作号召努力的呼声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!