Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哼唧
Pinyin: hēng jī
Meanings: Rên rỉ nhẹ nhàng, thường do đau đớn hoặc bất mãn., To groan or whine softly, usually due to pain or discontent., ①低声说、念或唱。[例]他嘴里在哼唧着什么。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亨, 口, 即
Chinese meaning: ①低声说、念或唱。[例]他嘴里在哼唧着什么。
Grammar: Động từ diễn tả trạng thái rên rỉ, thường kết hợp với trạng ngữ.
Example: 他病了,躺在床上不停哼唧。
Example pinyin: tā bìng le , tǎng zài chuáng shàng bù tíng hēng jī 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh, nằm trên giường và rên rỉ không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rên rỉ nhẹ nhàng, thường do đau đớn hoặc bất mãn.
Nghĩa phụ
English
To groan or whine softly, usually due to pain or discontent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低声说、念或唱。他嘴里在哼唧着什么
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!