Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哼哈二将

Pinyin: hēng hā èr jiàng

Meanings: Hai vị thần canh gác cửa chùa trong văn hóa dân gian Trung Quốc., Two guardian deities at the entrance of Buddhist temples in Chinese folklore., ①佛教守护庙门的两个金刚力士。《封神演义》中把他们描写为有法术的武将,作战时,一个鼻子里哼出白气,一个口中哈出黄气。现在常用来比喻有权势者手下的干将。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 亨, 口, 合, 一, 丬

Chinese meaning: ①佛教守护庙门的两个金刚力士。《封神演义》中把他们描写为有法术的武将,作战时,一个鼻子里哼出白气,一个口中哈出黄气。现在常用来比喻有权势者手下的干将。

Grammar: Danh từ cố định, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa tín ngưỡng.

Example: 哼哈二将是寺庙门口的传统雕像。

Example pinyin: hēng hā èr jiàng shì sì miào mén kǒu de chuán tǒng diāo xiàng 。

Tiếng Việt: Hai ông Hộ Pháp là tượng truyền thống ở cửa đền chùa.

哼哈二将
hēng hā èr jiàng
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai vị thần canh gác cửa chùa trong văn hóa dân gian Trung Quốc.

Two guardian deities at the entrance of Buddhist temples in Chinese folklore.

佛教守护庙门的两个金刚力士。《封神演义》中把他们描写为有法术的武将,作战时,一个鼻子里哼出白气,一个口中哈出黄气。现在常用来比喻有权势者手下的干将

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哼哈二将 (hēng hā èr jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung