Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哼儿哈儿

Pinyin: hēngr hār

Meanings: Slang term for vague, unclear sounds., Từ lóng chỉ những âm thanh mơ hồ, không rõ ràng., ①从鼻子和嘴发出的声音,多表示不在意。[例]他总是哼儿哈儿的,就是不说句痛快话。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 亨, 口, 丿, 乚, 合

Chinese meaning: ①从鼻子和嘴发出的声音,多表示不在意。[例]他总是哼儿哈儿的,就是不说句痛快话。

Grammar: Thường dùng để miêu tả cách nói mơ hồ, không rõ tiếng.

Example: 他说话总是哼儿哈儿的。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì hēng ér hā ér de 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn ú ớ không rõ ràng.

哼儿哈儿
hēngr hār
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ lóng chỉ những âm thanh mơ hồ, không rõ ràng.

Slang term for vague, unclear sounds.

从鼻子和嘴发出的声音,多表示不在意。他总是哼儿哈儿的,就是不说句痛快话

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哼儿哈儿 (hēngr hār) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung