Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哻
Pinyin: huì
Meanings: Một tên gọi hiếm gặp trong tiếng Trung., A rare name in Chinese., ①古同“鼾”。
Part of speech: tên riêng
0Chinese meaning: ①古同“鼾”。
Grammar: Dùng làm tên riêng, ít khi xuất hiện trong các ngữ cảnh thông thường.
Example: 他的名字叫哻。
Example pinyin: tā de míng zì jiào hān 。
Tiếng Việt: Tên anh ấy là Huy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một tên gọi hiếm gặp trong tiếng Trung.
Nghĩa phụ
English
A rare name in Chinese.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“鼾”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!