Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哺育
Pinyin: bǔ yù
Meanings: Nuôi dưỡng, chăm sóc và dạy dỗ (thường là trẻ nhỏ hoặc thế hệ tương lai)., To nurture, care for, and educate (usually young children or future generations)., ①吹气声。*②吹气。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 甫, 月, 𠫓
Chinese meaning: ①吹气声。*②吹气。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc mối quan hệ nuôi dạy.
Example: 老师像母亲一样哺育学生。
Example pinyin: lǎo shī xiàng mǔ qīn yí yàng bǔ yù xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên như người mẹ nuôi dưỡng học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng, chăm sóc và dạy dỗ (thường là trẻ nhỏ hoặc thế hệ tương lai).
Nghĩa phụ
English
To nurture, care for, and educate (usually young children or future generations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吹气声
吹气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!