Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哺养
Pinyin: bǔ yǎng
Meanings: To nurture, care for, and provide food for someone (usually children)., Nuôi dưỡng, chăm sóc và cung cấp thức ăn cho ai đó (thường là trẻ em)., ①古同“嗺”,催饮(酒)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 甫, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①古同“嗺”,催饮(酒)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc trách nhiệm chăm sóc.
Example: 父母有责任哺养孩子。
Example pinyin: fù mǔ yǒu zé rèn bǔ yǎng hái zi 。
Tiếng Việt: Cha mẹ có trách nhiệm nuôi dưỡng con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng, chăm sóc và cung cấp thức ăn cho ai đó (thường là trẻ em).
Nghĩa phụ
English
To nurture, care for, and provide food for someone (usually children).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“嗺”,催饮(酒)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!