Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哲言

Pinyin: zhé yán

Meanings: Lời nói mang tính triết lý, phát ngôn sâu sắc chứa đựng tư tưởng., Philosophical statements, profound sayings that contain deep thoughts., ①富有哲理的话;格言。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 折, 言

Chinese meaning: ①富有哲理的话;格言。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn bản mang tính giáo dục hoặc truyền đạt tư tưởng.

Example: 老师常常引用古人的哲言。

Example pinyin: lǎo shī cháng cháng yǐn yòng gǔ rén de zhé yán 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường trích dẫn những lời triết lý của người xưa.

哲言
zhé yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói mang tính triết lý, phát ngôn sâu sắc chứa đựng tư tưởng.

Philosophical statements, profound sayings that contain deep thoughts.

富有哲理的话;格言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哲言 (zhé yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung